Site hosted by Angelfire.com: Build your free website today!


Cấu trúc wonder, bài tập ứng dụng

 Wonder là gì? 

Wonder là một từ vựng tiếng Anh thông dụng tồn tại ở hai dạng thức danh từ và động từ.

Dưới đây là 2 cách định nghĩa theo từ điển Anh Mỹ và từ điển Anh Anh.

1.1. Định nghĩa theo từ điển Anh Mỹ 

Ở dạng động từ

Wonder: to think about things in a questioning and sometimes doubting way 

(suy nghĩ về mọi thứ theo cách nghi ngờ và hơi nghi ngờ) 

Example: Don’t you ever wonder if she’s happy?

(Bạn có bao giờ tự hỏi liệu cô ấy có hạnh phúc không?)

Ở dạng danh từ

Wonder – a feeling of great surprise and admiration, or someone or something that causes such feelings 

(một cảm giác vô cùng ngạc nhiên và ngưỡng mộ, hoặc ai đó hoặc thứ gì đó gây ra cảm giác như vậy)

Example 1: People simply stared at her in wonder.

(Mọi người chỉ đơn giản nhìn cô chằm chằm)

Example 2: If you didn’t study, no wonder you failed the the test

(Nếu bạn không học thì việc bạn trật kỳ thi là không có gì ngạc nhiên)

1.2. Định nghĩa theo từ điển Anh Anh

Wonder is a feeling of great surprise and admiration caused by seeing or experiencing something that is strange and new 

(một cảm giác vô cùng ngạc nhiên và ngưỡng mộ khi nhìn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó kỳ lạ và mới mẻ)

Example: The boys gazed in wonder at the shiny red Ferrari

(Các chàng trai nhìn chằm chằm vào chiếc Ferrari màu đỏ sáng bóng)

Wonder is an object that causes a feeling of great surprise and admiration 

(một đối tượng gây ra cảm giác ngạc nhiên và ngưỡng mộ lớn)

Example: With all the wonders of modern technology, why has no one come up with a way to make aircraft quieter?

(Với tất cả những điều kỳ diệu của công nghệ hiện đại, tại sao không có ai nghĩ ra cách làm cho máy bay yên tĩnh hơn?)

Wonder is an extremely useful or skilful person

(một người cực kỳ tài giỏi hoặc khéo léo)

Example: Our new babysitter’s a wonder – she’ll come at very short notice and the kids love her

(Người giữ trẻ mới của chúng tôi là một thiên tài – cô ấy dỗ những đứa trẻ rất nhanh và những đứa trẻ yêu cô ấy)

2. Cấu trúc Wonder

I wonder if + Subject / Verb

Dùng để thể hiện dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra cho tương lai

Example 1: I wonder if it will rain tomorrow.

Tôi đoán rằng mai trời sẽ mưa

Example 2: I wonder if the train is on time.

Tôi dự đoán đoàn tàu sẽ đến đúng giờ

I wonder if + You can/ It’s possible to

Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự

Example 1: I wonder if you can tell me where the station is.

Tôi tự hỏi nếu bạn có thể cho tôi biết nhà ga ở đâu.

Example 2: I wonder if it’s possible to send it by regular mail.

Tôi tự hỏi liệu có thể gửi nó bằng thư thông thường không.

Example 3: I wonder if we can meet on Thursday next week.

Tôi tự hỏi liệu chúng ta có thể gặp nhau vào thứ Năm tuần sau không.

I wonder + Wh- question

Dùng để thể hiện sự thắc mắc. Cách khác để đặt câu hỏi.

Example 1: I wonder what that noise is

Tôi tự hỏi tiếng ồn đó là gì

Example 2: I wonder who opened the window

Tôi tự hỏi ai đã mở cửa sổ

Example 3: I wonder when the meeting will start.

Tôi tự hỏi khi nào cuộc họp sẽ bắt đầu

I wonder if/ whether…….

Wonder để ở thi hiện tại đơn), dùng để yêu cầu cái gì đó một cách lịch sự. Trường hợp này thì nó bằng với cấu trúc “may i…..?”.

Example: I wonder if I might have a drink?

Tôi có thể uống một ly không?

I was wondering if/ whether…….

Động từ chia ở quá khứ tiếp diễn, dùng để hỏi một cách lịch sự xem người ta có muốn giúp mình hay không hoặc có muốn làm gì đó hay không.

Example: I was wondering whether you could lend me your car?

Tôi đã tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi mượn xe của bạn?

3. Các thành ngữ với Wonder trong tiếng Anh

Wonder of wonders: A happening, an event, a pleasing circumstance, results beyond one’s wildest dream or expectation

(Một sự kiện xảy ra, một sự kiện, một hoàn cảnh làm hài lòng, kết quả vượt ra ngoài giấc mơ hay mong đợi điên rồ nhất)

Gutless wonder: One who lacks guts or courage; a coward.

(Một người thiếu can đảm hoặc can đảm; một kẻ hèn nhát)

One-hit wonder: A musical performer or musical group known for a single hit song, especially after failing at later attempts at success.

(Một nghệ sĩ biểu diễn âm nhạc hoặc nhóm nhạc được biết đến với một bài hát thành công, đặc biệt là sau khi thất bại ở những nỗ lực sau này thành công.)

Nine day wonder: Something that generates interest for a limited time and is then abandoned

(Một cái gì đó tạo ra sự quan tâm trong một thời gian giới hạn và sau đó bị bỏ quên).

Small wonder: An event or fact whose cause or rationale is not difficult to discern

(Một sự kiện hoặc thực tế có nguyên nhân hoặc lý do không khó để nhận ra)

Do wonders(for somebody/something): 

(Có tác dụng lớn/kì diệu.)

It’s a wonder (that) more people weren’t hurt.

(Điều kì lạ là mọi người không bị thương.)